STT
|
Tên biểu mẫu
|
Ký hiệu
|
|
Quyết định 193/QĐ-ĐHQG-KHCN
|
|
Biễu mẫu dành cho nhà khoa học
|
1
|
Bìa thuyết minh đề tài VNU
|
R00
|
2
|
Thuyết minh đề tài
|
R01 |
3
|
Thuyết minh nhiệm vụ thường xuyên
|
R02
|
4
|
Lý lịch khoa học
|
R03
|
5
|
Xác nhận phối hợp thực hiện
|
R04
|
6
|
Báo cáo tóm tắt
|
R05
|
7
|
Điều chỉnh hạng mục kinh phí
|
R06
|
8
|
Gia hạn thời gian thực hiện
|
R07
|
9
|
Báo cáo tổng kết
|
R08
|
10
|
Đăng ký kết quả
|
R09
|
Biểu mẫu dành cho cơ quan quản lý
|
1
|
Nhận xét - đánh giá thẩm định
|
M01
|
2
|
Nhận xét - đánh giá tài chính
|
M02
|
3
|
Biên bản thẩm định
|
M03
|
4
|
Nhận xét - đánh giá giữa kỳ
|
M06
|
5
|
Biên bản giữa kỳ
|
M07
|
6
|
Nhận xét - đánh giá nghiệm thu
|
M08
|
7
|
Biên bản nghiệm thu
|
M09
|
8
|
Giấy chứng nhận
|
M10
|
9
|
Biên bản hồ sơ đề xuất đề tài
|
BBDK
|
10
|
Biên bản hồ sơ đánh giá giữa kỳ
|
BBGK
|
11
|
Biên bản hồ sơ đánh giá nghiệm thu
|
BBCK
|
Hợp đồng
|
1
|
Hợp đồng Đề án
|
M04 DA
|
2
|
Hợp đồng A, B, Hợp tác song phương
|
M04 AB
|
3
|
Hợp đồng C
|
M04 C
|
4
|
Hợp đồng Nhiệm vụ Thường xuyên theo chức năng
|
M04 TX
|
Hướng dẫn
|
1
|
Hướng dẫn triển khai theo thông tư 55
|
CV1567
|
2
|
Hướng dẫn hồ sơ nghiệm thu đề tài
|
HD CK
|
3
|
Hướng dẫn hồ sơ đăng ký kết quả
|
HD DKKQ
|